XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
394 |
Giải sáu |
8217 |
0623 |
6267 |
Giải năm |
6474 |
Giải tư |
91865 |
93166 |
02339 |
68459 |
57183 |
60815 |
43355 |
Giải ba |
46977 |
61543 |
Giải nhì |
00755 |
Giải nhất |
87604 |
Đặc biệt |
383641 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
17 |
23 |
|
Giải năm |
74 |
Giải tư |
65 |
66 |
39 |
59 |
83 |
15 |
55 |
Giải ba |
77 |
43 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
394 |
Giải sáu |
217 |
623 |
|
Giải năm |
474 |
Giải tư |
865 |
166 |
339 |
459 |
183 |
815 |
355 |
Giải ba |
977 |
543 |
Giải nhì |
755 |
Giải nhất |
604 |
Đặc biệt |
641 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
07 |
15 |
17 |
23 |
39 |
41 |
43 |
55 |
55 |
59 |
65 |
66 |
74 |
77 |
83 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 07 |
1 |
15, 17 |
2 |
23 |
3 |
39 |
4 |
41, 43 |
5 |
55, 55, 59 |
6 |
65, 66 |
7 |
74, 77 |
8 |
83 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
|
3 |
23, 43, 83 |
4 |
04, 74, 94 |
5 |
15, 55, 55, 65 |
6 |
66 |
7 |
07, 17, 77 |
8 |
|
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác