XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
046 |
Giải sáu |
8241 |
9698 |
3753 |
Giải năm |
9383 |
Giải tư |
95179 |
94070 |
69366 |
01348 |
52137 |
66230 |
68075 |
Giải ba |
50156 |
31425 |
Giải nhì |
10779 |
Giải nhất |
61601 |
Đặc biệt |
839949 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
41 |
98 |
|
Giải năm |
83 |
Giải tư |
79 |
70 |
66 |
48 |
37 |
30 |
75 |
Giải ba |
56 |
25 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
046 |
Giải sáu |
241 |
698 |
|
Giải năm |
383 |
Giải tư |
179 |
070 |
366 |
348 |
137 |
230 |
075 |
Giải ba |
156 |
425 |
Giải nhì |
779 |
Giải nhất |
601 |
Đặc biệt |
949 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
12 |
25 |
30 |
37 |
41 |
46 |
48 |
49 |
56 |
66 |
70 |
75 |
79 |
79 |
83 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
12 |
2 |
25 |
3 |
30, 37 |
4 |
41, 46, 48, 49 |
5 |
56 |
6 |
66 |
7 |
70, 75, 79, 79 |
8 |
83 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 70 |
1 |
01, 41 |
2 |
12 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
25, 75 |
6 |
46, 56, 66 |
7 |
37 |
8 |
48, 98 |
9 |
49, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác