XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
8835 |
0891 |
2350 |
Giải năm |
3678 |
Giải tư |
12959 |
36324 |
71858 |
30329 |
45094 |
06565 |
71736 |
Giải ba |
41718 |
67094 |
Giải nhì |
61133 |
Giải nhất |
24562 |
Đặc biệt |
159648 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
35 |
91 |
|
Giải năm |
78 |
Giải tư |
59 |
24 |
58 |
29 |
94 |
65 |
36 |
Giải ba |
18 |
94 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
835 |
891 |
|
Giải năm |
678 |
Giải tư |
959 |
324 |
858 |
329 |
094 |
565 |
736 |
Giải ba |
718 |
094 |
Giải nhì |
133 |
Giải nhất |
562 |
Đặc biệt |
648 |
Lô tô trực tiếp |
|
18 |
24 |
29 |
30 |
33 |
35 |
36 |
48 |
58 |
59 |
62 |
65 |
78 |
91 |
94 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
24, 29 |
3 |
30, 33, 35, 36 |
4 |
48 |
5 |
58, 59 |
6 |
62, 65 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
91, 94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
91 |
2 |
62 |
3 |
33 |
4 |
24, 94, 94 |
5 |
35, 65 |
6 |
36 |
7 |
97 |
8 |
18, 48, 58, 78 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác