XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
729 |
Giải sáu |
0284 |
2368 |
6577 |
Giải năm |
9808 |
Giải tư |
78099 |
54597 |
07018 |
33958 |
91440 |
55969 |
75912 |
Giải ba |
72294 |
02101 |
Giải nhì |
82989 |
Giải nhất |
91858 |
Đặc biệt |
472220 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
84 |
68 |
7 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
99 |
97 |
18 |
58 |
40 |
69 |
12 |
Giải ba |
94 |
01 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
729 |
Giải sáu |
284 |
368 |
77 |
Giải năm |
808 |
Giải tư |
099 |
597 |
018 |
958 |
440 |
969 |
912 |
Giải ba |
294 |
101 |
Giải nhì |
989 |
Giải nhất |
858 |
Đặc biệt |
220 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
12 |
17 |
18 |
20 |
29 |
40 |
58 |
58 |
68 |
69 |
7 |
84 |
89 |
94 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
12, 17, 18 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
58, 58 |
6 |
68, 69 |
7 |
7 |
8 |
84, 89 |
9 |
94, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 7 |
1 |
01 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
84, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
17, 97 |
8 |
08, 18, 58, 58, 68 |
9 |
29, 69, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác