XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
4571 |
9490 |
4711 |
Giải năm |
0010 |
Giải tư |
60349 |
73367 |
06447 |
94489 |
81937 |
41022 |
23474 |
Giải ba |
96105 |
52164 |
Giải nhì |
83741 |
Giải nhất |
08585 |
Đặc biệt |
03482 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
71 |
90 |
11 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
49 |
67 |
47 |
89 |
37 |
22 |
74 |
Giải ba |
05 |
64 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
571 |
490 |
711 |
Giải năm |
010 |
Giải tư |
349 |
367 |
447 |
489 |
937 |
022 |
474 |
Giải ba |
105 |
164 |
Giải nhì |
741 |
Giải nhất |
585 |
Đặc biệt |
482 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
10 |
11 |
19 |
22 |
37 |
41 |
47 |
49 |
64 |
67 |
71 |
74 |
82 |
85 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
10, 11, 19 |
2 |
22 |
3 |
37 |
4 |
41, 47, 49 |
5 |
|
6 |
64, 67 |
7 |
71, 74 |
8 |
82, 85, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
11, 41, 71 |
2 |
02, 22, 82 |
3 |
|
4 |
64, 74 |
5 |
05, 85 |
6 |
|
7 |
37, 47, 67 |
8 |
|
9 |
19, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác