XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
824 |
Giải sáu |
1742 |
7995 |
8738 |
Giải năm |
5430 |
Giải tư |
72789 |
12334 |
29195 |
31981 |
34843 |
49088 |
38382 |
Giải ba |
42185 |
08515 |
Giải nhì |
84490 |
Giải nhất |
78774 |
Đặc biệt |
69746 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
42 |
95 |
38 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
89 |
34 |
95 |
81 |
43 |
88 |
82 |
Giải ba |
85 |
15 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
824 |
Giải sáu |
742 |
995 |
738 |
Giải năm |
430 |
Giải tư |
789 |
334 |
195 |
981 |
843 |
088 |
382 |
Giải ba |
185 |
515 |
Giải nhì |
490 |
Giải nhất |
774 |
Đặc biệt |
746 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
24 |
30 |
32 |
34 |
38 |
42 |
43 |
46 |
74 |
81 |
82 |
85 |
88 |
89 |
90 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
24 |
3 |
30, 32, 34, 38 |
4 |
42, 43, 46 |
5 |
|
6 |
|
7 |
74 |
8 |
81, 82, 85, 88, 89 |
9 |
90, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
81 |
2 |
32, 42, 82 |
3 |
43 |
4 |
24, 34, 74 |
5 |
15, 85, 95, 95 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
38, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác