XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
437 |
Giải sáu |
8761 |
8614 |
8569 |
Giải năm |
3818 |
Giải tư |
66567 |
39285 |
75031 |
18375 |
53325 |
22011 |
72107 |
Giải ba |
39807 |
74150 |
Giải nhì |
73682 |
Giải nhất |
92864 |
Đặc biệt |
987011 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
61 |
14 |
|
Giải năm |
18 |
Giải tư |
67 |
85 |
31 |
75 |
25 |
11 |
07 |
Giải ba |
07 |
50 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
437 |
Giải sáu |
761 |
614 |
|
Giải năm |
818 |
Giải tư |
567 |
285 |
031 |
375 |
325 |
011 |
107 |
Giải ba |
807 |
150 |
Giải nhì |
682 |
Giải nhất |
864 |
Đặc biệt |
011 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
07 |
11 |
11 |
14 |
18 |
25 |
31 |
37 |
43 |
50 |
61 |
64 |
67 |
75 |
82 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 07 |
1 |
11, 11, 14, 18 |
2 |
25 |
3 |
31, 37 |
4 |
43 |
5 |
50 |
6 |
61, 64, 67 |
7 |
75 |
8 |
82, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
11, 11, 31, 61 |
2 |
82 |
3 |
43 |
4 |
14, 64 |
5 |
25, 75, 85 |
6 |
|
7 |
07, 07, 37, 67 |
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác