XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
1075 |
8274 |
6474 |
Giải năm |
4551 |
Giải tư |
87899 |
57918 |
05658 |
40209 |
18518 |
09718 |
77303 |
Giải ba |
61074 |
24806 |
Giải nhì |
05613 |
Giải nhất |
97274 |
Đặc biệt |
979812 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
75 |
74 |
74 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
99 |
18 |
58 |
09 |
18 |
18 |
03 |
Giải ba |
74 |
06 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
075 |
274 |
474 |
Giải năm |
551 |
Giải tư |
899 |
918 |
658 |
209 |
518 |
718 |
303 |
Giải ba |
074 |
806 |
Giải nhì |
613 |
Giải nhất |
274 |
Đặc biệt |
812 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
09 |
12 |
13 |
18 |
18 |
18 |
18 |
51 |
58 |
71 |
74 |
74 |
74 |
74 |
75 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 09 |
1 |
12, 13, 18, 18, 18, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 58 |
6 |
|
7 |
71, 74, 74, 74, 74, 75 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 71 |
2 |
12 |
3 |
03, 13 |
4 |
74, 74, 74, 74 |
5 |
75 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
18, 18, 18, 18, 58 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác