XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
8934 |
9910 |
5665 |
Giải năm |
4526 |
Giải tư |
21722 |
14273 |
19060 |
66399 |
42542 |
99398 |
95647 |
Giải ba |
44923 |
63251 |
Giải nhì |
38937 |
Giải nhất |
53943 |
Đặc biệt |
84847 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
34 |
10 |
65 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
22 |
73 |
60 |
99 |
42 |
98 |
47 |
Giải ba |
23 |
51 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
934 |
910 |
665 |
Giải năm |
526 |
Giải tư |
722 |
273 |
060 |
399 |
542 |
398 |
647 |
Giải ba |
923 |
251 |
Giải nhì |
937 |
Giải nhất |
943 |
Đặc biệt |
847 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
22 |
23 |
26 |
34 |
37 |
42 |
43 |
44 |
47 |
47 |
51 |
60 |
65 |
73 |
89 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
22, 23, 26 |
3 |
34, 37 |
4 |
42, 43, 44, 47, 47 |
5 |
51 |
6 |
60, 65 |
7 |
73 |
8 |
89 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
51 |
2 |
22, 42 |
3 |
23, 43, 73 |
4 |
34, 44 |
5 |
65 |
6 |
26 |
7 |
37, 47, 47 |
8 |
98 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác