XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
7947 |
3794 |
7359 |
Giải năm |
9142 |
Giải tư |
05565 |
63477 |
98844 |
89102 |
09853 |
93656 |
42970 |
Giải ba |
84980 |
91523 |
Giải nhì |
11562 |
Giải nhất |
69037 |
Đặc biệt |
58582 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
47 |
94 |
59 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
65 |
77 |
44 |
02 |
53 |
56 |
70 |
Giải ba |
80 |
23 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
947 |
794 |
359 |
Giải năm |
142 |
Giải tư |
565 |
477 |
844 |
102 |
853 |
656 |
970 |
Giải ba |
980 |
523 |
Giải nhì |
562 |
Giải nhất |
037 |
Đặc biệt |
582 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
23 |
25 |
37 |
42 |
44 |
47 |
47 |
53 |
56 |
59 |
62 |
65 |
70 |
77 |
80 |
82 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
|
2 |
23, 25 |
3 |
37 |
4 |
42, 44, 47, 47 |
5 |
53, 56, 59 |
6 |
62, 65 |
7 |
70, 77 |
8 |
80, 82 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
|
2 |
02, 42, 62, 82 |
3 |
23, 53 |
4 |
44, 94 |
5 |
25, 65 |
6 |
56 |
7 |
37, 47, 47, 77 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác