XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
6576 |
1101 |
7390 |
Giải năm |
6432 |
Giải tư |
34711 |
26812 |
53779 |
06632 |
80386 |
04513 |
53041 |
Giải ba |
13117 |
92847 |
Giải nhì |
67799 |
Giải nhất |
05322 |
Đặc biệt |
110565 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
76 |
01 |
|
Giải năm |
32 |
Giải tư |
11 |
12 |
79 |
32 |
86 |
13 |
41 |
Giải ba |
17 |
47 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
576 |
101 |
|
Giải năm |
432 |
Giải tư |
711 |
812 |
779 |
632 |
386 |
513 |
041 |
Giải ba |
117 |
847 |
Giải nhì |
799 |
Giải nhất |
322 |
Đặc biệt |
565 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
11 |
12 |
13 |
14 |
17 |
22 |
32 |
32 |
41 |
47 |
65 |
76 |
79 |
85 |
86 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
11, 12, 13, 14, 17 |
2 |
22 |
3 |
32, 32 |
4 |
41, 47 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
76, 79 |
8 |
85, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 41 |
2 |
12, 22, 32, 32 |
3 |
13 |
4 |
14 |
5 |
65, 85 |
6 |
76, 86 |
7 |
17, 47 |
8 |
|
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác