XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
2757 |
6412 |
6952 |
Giải năm |
9433 |
Giải tư |
22468 |
55876 |
68688 |
77062 |
81288 |
77416 |
41625 |
Giải ba |
00649 |
60299 |
Giải nhì |
08095 |
Giải nhất |
33898 |
Đặc biệt |
796132 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
57 |
12 |
|
Giải năm |
33 |
Giải tư |
68 |
76 |
88 |
62 |
88 |
16 |
25 |
Giải ba |
49 |
99 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
757 |
412 |
|
Giải năm |
433 |
Giải tư |
468 |
876 |
688 |
062 |
288 |
416 |
625 |
Giải ba |
649 |
299 |
Giải nhì |
095 |
Giải nhất |
898 |
Đặc biệt |
132 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
16 |
17 |
25 |
32 |
33 |
33 |
49 |
57 |
62 |
68 |
76 |
88 |
88 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16, 17 |
2 |
25 |
3 |
32, 33, 33 |
4 |
49 |
5 |
57 |
6 |
62, 68 |
7 |
76 |
8 |
88, 88 |
9 |
95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12, 32, 62 |
3 |
33, 33 |
4 |
|
5 |
25, 95 |
6 |
16, 76 |
7 |
17, 57 |
8 |
68, 88, 88, 98 |
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác