XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
141 |
Giải sáu |
0577 |
0525 |
9120 |
Giải năm |
2905 |
Giải tư |
26121 |
72448 |
59400 |
93975 |
79426 |
50994 |
58976 |
Giải ba |
56010 |
96356 |
Giải nhì |
18889 |
Giải nhất |
17398 |
Đặc biệt |
76595 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
77 |
25 |
20 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
21 |
48 |
00 |
75 |
26 |
94 |
76 |
Giải ba |
10 |
56 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
141 |
Giải sáu |
577 |
525 |
120 |
Giải năm |
905 |
Giải tư |
121 |
448 |
400 |
975 |
426 |
994 |
976 |
Giải ba |
010 |
356 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
398 |
Đặc biệt |
595 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
10 |
20 |
21 |
25 |
26 |
41 |
44 |
48 |
56 |
75 |
76 |
77 |
89 |
94 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
10 |
2 |
20, 21, 25, 26 |
3 |
|
4 |
41, 44, 48 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
75, 76, 77 |
8 |
89 |
9 |
94, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20 |
1 |
21, 41 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 94 |
5 |
05, 25, 75, 95 |
6 |
26, 56, 76 |
7 |
77 |
8 |
48, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác