XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
4083 |
4501 |
3923 |
Giải năm |
8983 |
Giải tư |
34542 |
74235 |
67369 |
43901 |
41541 |
02357 |
34447 |
Giải ba |
75082 |
12970 |
Giải nhì |
83170 |
Giải nhất |
82988 |
Đặc biệt |
110662 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
83 |
01 |
23 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
42 |
35 |
69 |
01 |
41 |
57 |
47 |
Giải ba |
82 |
70 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
083 |
501 |
923 |
Giải năm |
983 |
Giải tư |
542 |
235 |
369 |
901 |
541 |
357 |
447 |
Giải ba |
082 |
970 |
Giải nhì |
170 |
Giải nhất |
988 |
Đặc biệt |
662 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
23 |
35 |
35 |
41 |
42 |
47 |
57 |
62 |
69 |
70 |
70 |
82 |
83 |
83 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
35, 35 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
57 |
6 |
62, 69 |
7 |
70, 70 |
8 |
82, 83, 83, 85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70 |
1 |
01, 01, 41 |
2 |
42, 62, 82 |
3 |
23, 83, 83 |
4 |
|
5 |
35, 35, 85 |
6 |
|
7 |
47, 57 |
8 |
88 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác