XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
763 |
Giải sáu |
8242 |
0286 |
1677 |
Giải năm |
3486 |
Giải tư |
51581 |
61295 |
92334 |
41205 |
37297 |
43831 |
49400 |
Giải ba |
58644 |
56162 |
Giải nhì |
06061 |
Giải nhất |
71137 |
Đặc biệt |
73881 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
42 |
86 |
77 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
81 |
95 |
34 |
05 |
97 |
31 |
00 |
Giải ba |
44 |
62 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
763 |
Giải sáu |
242 |
286 |
677 |
Giải năm |
486 |
Giải tư |
581 |
295 |
334 |
205 |
297 |
831 |
400 |
Giải ba |
644 |
162 |
Giải nhì |
061 |
Giải nhất |
137 |
Đặc biệt |
881 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
05 |
31 |
34 |
37 |
42 |
44 |
61 |
62 |
63 |
77 |
81 |
81 |
86 |
86 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 05 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 34, 37 |
4 |
42, 44 |
5 |
|
6 |
61, 62, 63 |
7 |
77 |
8 |
81, 81, 86, 86 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
31, 61, 81, 81 |
2 |
42, 62 |
3 |
63 |
4 |
04, 34, 44 |
5 |
05, 95 |
6 |
86, 86 |
7 |
37, 77, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác