XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
8889 |
1266 |
4364 |
Giải năm |
7791 |
Giải tư |
96637 |
05216 |
15611 |
24227 |
34582 |
42398 |
60553 |
Giải ba |
75671 |
24438 |
Giải nhì |
30257 |
Giải nhất |
42478 |
Đặc biệt |
044031 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
89 |
66 |
|
Giải năm |
91 |
Giải tư |
37 |
16 |
11 |
27 |
82 |
98 |
53 |
Giải ba |
71 |
38 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
889 |
266 |
|
Giải năm |
791 |
Giải tư |
637 |
216 |
611 |
227 |
582 |
398 |
553 |
Giải ba |
671 |
438 |
Giải nhì |
257 |
Giải nhất |
478 |
Đặc biệt |
031 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
16 |
27 |
31 |
37 |
38 |
39 |
53 |
57 |
66 |
69 |
71 |
78 |
82 |
89 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 16 |
2 |
27 |
3 |
31, 37, 38, 39 |
4 |
|
5 |
53, 57 |
6 |
66, 69 |
7 |
71, 78 |
8 |
82, 89 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31, 71, 91 |
2 |
82 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 66 |
7 |
27, 37, 57 |
8 |
38, 78, 98 |
9 |
39, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác