XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
8872 |
0393 |
0868 |
Giải năm |
5046 |
Giải tư |
57381 |
82124 |
33406 |
64647 |
28289 |
95118 |
25800 |
Giải ba |
66319 |
45329 |
Giải nhì |
74575 |
Giải nhất |
34714 |
Đặc biệt |
418362 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
72 |
93 |
68 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
81 |
24 |
06 |
47 |
89 |
18 |
00 |
Giải ba |
19 |
29 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
087 |
Giải sáu |
872 |
393 |
868 |
Giải năm |
046 |
Giải tư |
381 |
124 |
406 |
647 |
289 |
118 |
800 |
Giải ba |
319 |
329 |
Giải nhì |
575 |
Giải nhất |
714 |
Đặc biệt |
362 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
08 |
14 |
18 |
19 |
24 |
29 |
46 |
47 |
62 |
68 |
72 |
75 |
81 |
87 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 08 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
24, 29 |
3 |
|
4 |
46, 47 |
5 |
|
6 |
62, 68 |
7 |
72, 75 |
8 |
81, 87, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
81 |
2 |
62, 72 |
3 |
93 |
4 |
14, 24 |
5 |
75 |
6 |
06, 46 |
7 |
47, 87 |
8 |
08, 18, 68 |
9 |
19, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác