XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
426 |
Giải sáu |
0886 |
6250 |
9629 |
Giải năm |
2690 |
Giải tư |
61637 |
39767 |
06322 |
56351 |
35583 |
66213 |
51216 |
Giải ba |
40231 |
79984 |
Giải nhì |
03529 |
Giải nhất |
83178 |
Đặc biệt |
818015 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
86 |
50 |
29 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
37 |
67 |
22 |
51 |
83 |
13 |
16 |
Giải ba |
31 |
84 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
426 |
Giải sáu |
886 |
250 |
629 |
Giải năm |
690 |
Giải tư |
637 |
767 |
322 |
351 |
583 |
213 |
216 |
Giải ba |
231 |
984 |
Giải nhì |
529 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
015 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
15 |
16 |
22 |
26 |
29 |
29 |
31 |
37 |
50 |
51 |
67 |
83 |
84 |
86 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 15, 16 |
2 |
22, 26, 29, 29 |
3 |
31, 37 |
4 |
|
5 |
50, 51 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
83, 84, 86 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 90 |
1 |
31, 51 |
2 |
22 |
3 |
13, 83 |
4 |
84 |
5 |
15, 95 |
6 |
16, 26, 86 |
7 |
37, 67 |
8 |
|
9 |
29, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác