XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
6982 |
9266 |
3551 |
Giải năm |
9908 |
Giải tư |
89957 |
20697 |
27930 |
98717 |
32306 |
16030 |
58010 |
Giải ba |
99662 |
38465 |
Giải nhì |
97037 |
Giải nhất |
07221 |
Đặc biệt |
050654 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
82 |
66 |
51 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
57 |
97 |
30 |
17 |
06 |
30 |
10 |
Giải ba |
62 |
65 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
982 |
266 |
551 |
Giải năm |
908 |
Giải tư |
957 |
697 |
930 |
717 |
306 |
030 |
010 |
Giải ba |
662 |
465 |
Giải nhì |
037 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
654 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
10 |
17 |
18 |
30 |
30 |
37 |
51 |
54 |
57 |
62 |
65 |
66 |
70 |
82 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
10, 17, 18 |
2 |
|
3 |
30, 30, 37 |
4 |
|
5 |
51, 54, 57 |
6 |
62, 65, 66 |
7 |
70 |
8 |
82 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 30, 70 |
1 |
51 |
2 |
62, 82 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
65 |
6 |
06, 66 |
7 |
17, 37, 57, 97 |
8 |
08, 18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác