XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
7842 |
6491 |
4775 |
Giải năm |
3592 |
Giải tư |
98006 |
23189 |
27419 |
20891 |
46983 |
47115 |
55921 |
Giải ba |
90736 |
76080 |
Giải nhì |
10233 |
Giải nhất |
67180 |
Đặc biệt |
324166 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
42 |
91 |
75 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
06 |
89 |
19 |
91 |
83 |
15 |
21 |
Giải ba |
36 |
80 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
842 |
491 |
775 |
Giải năm |
592 |
Giải tư |
006 |
189 |
419 |
891 |
983 |
115 |
921 |
Giải ba |
736 |
080 |
Giải nhì |
233 |
Giải nhất |
180 |
Đặc biệt |
166 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
15 |
19 |
21 |
33 |
36 |
42 |
66 |
75 |
78 |
80 |
80 |
83 |
89 |
91 |
91 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
15, 19 |
2 |
21 |
3 |
33, 36 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
75, 78 |
8 |
80, 80, 83, 89 |
9 |
91, 91, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 80 |
1 |
21, 91, 91 |
2 |
42, 92 |
3 |
33, 83 |
4 |
|
5 |
15, 75, 95 |
6 |
06, 36, 66 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác