XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
3410 |
9593 |
0129 |
Giải năm |
1515 |
Giải tư |
96093 |
60402 |
67405 |
31629 |
09615 |
23561 |
12547 |
Giải ba |
01244 |
73852 |
Giải nhì |
24231 |
Giải nhất |
87593 |
Đặc biệt |
388811 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
10 |
93 |
29 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
93 |
02 |
05 |
29 |
15 |
61 |
47 |
Giải ba |
44 |
52 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
410 |
593 |
129 |
Giải năm |
515 |
Giải tư |
093 |
402 |
405 |
629 |
615 |
561 |
547 |
Giải ba |
244 |
852 |
Giải nhì |
231 |
Giải nhất |
593 |
Đặc biệt |
811 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
10 |
11 |
15 |
15 |
20 |
29 |
29 |
31 |
44 |
47 |
52 |
61 |
93 |
93 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
10, 11, 15, 15 |
2 |
20, 29, 29 |
3 |
31 |
4 |
44, 47 |
5 |
52 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93, 93, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
11, 31, 61 |
2 |
02, 52 |
3 |
93, 93, 93 |
4 |
44 |
5 |
05, 15, 15 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
|
9 |
29, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác