XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
0089 |
8307 |
5921 |
Giải năm |
4063 |
Giải tư |
05885 |
45403 |
20665 |
79072 |
08027 |
99277 |
42748 |
Giải ba |
61241 |
17652 |
Giải nhì |
78379 |
Giải nhất |
72180 |
Đặc biệt |
804309 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
89 |
07 |
21 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
85 |
03 |
65 |
72 |
27 |
77 |
48 |
Giải ba |
41 |
52 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
089 |
307 |
921 |
Giải năm |
063 |
Giải tư |
885 |
403 |
665 |
072 |
027 |
277 |
748 |
Giải ba |
241 |
652 |
Giải nhì |
379 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
309 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
07 |
09 |
21 |
27 |
41 |
48 |
52 |
63 |
65 |
72 |
77 |
79 |
85 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 07, 09 |
1 |
|
2 |
21, 27 |
3 |
|
4 |
41, 48 |
5 |
52 |
6 |
63, 65 |
7 |
72, 77, 79 |
8 |
85, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 41 |
2 |
52, 72 |
3 |
03, 63 |
4 |
|
5 |
65, 85 |
6 |
|
7 |
07, 27, 77, 97 |
8 |
48 |
9 |
09, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác