XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
5839 |
5489 |
2494 |
Giải năm |
6378 |
Giải tư |
16300 |
28766 |
96785 |
48115 |
10190 |
66009 |
62192 |
Giải ba |
82507 |
85674 |
Giải nhì |
45805 |
Giải nhất |
59035 |
Đặc biệt |
986619 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
39 |
89 |
94 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
00 |
66 |
85 |
15 |
90 |
09 |
92 |
Giải ba |
07 |
74 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
839 |
489 |
494 |
Giải năm |
378 |
Giải tư |
300 |
766 |
785 |
115 |
190 |
009 |
192 |
Giải ba |
507 |
674 |
Giải nhì |
805 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
619 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
05 |
07 |
09 |
15 |
19 |
26 |
39 |
66 |
74 |
78 |
85 |
89 |
90 |
92 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 05, 07, 09 |
1 |
15, 19 |
2 |
26 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66 |
7 |
74, 78 |
8 |
85, 89 |
9 |
90, 92, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 90 |
1 |
|
2 |
92, 92 |
3 |
|
4 |
74, 94 |
5 |
05, 15, 85 |
6 |
26, 66 |
7 |
07 |
8 |
78 |
9 |
09, 19, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác