XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
131 |
Giải sáu |
1098 |
7894 |
7981 |
Giải năm |
1691 |
Giải tư |
78032 |
81761 |
83269 |
33219 |
49406 |
79012 |
79494 |
Giải ba |
50525 |
55711 |
Giải nhì |
13554 |
Giải nhất |
04570 |
Đặc biệt |
717252 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
98 |
94 |
81 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
32 |
61 |
69 |
19 |
06 |
12 |
94 |
Giải ba |
25 |
11 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
131 |
Giải sáu |
098 |
894 |
981 |
Giải năm |
691 |
Giải tư |
032 |
761 |
269 |
219 |
406 |
012 |
494 |
Giải ba |
525 |
711 |
Giải nhì |
554 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
252 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
11 |
12 |
19 |
25 |
27 |
31 |
32 |
52 |
54 |
61 |
69 |
81 |
91 |
94 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
11, 12, 19 |
2 |
25, 27 |
3 |
31, 32 |
4 |
|
5 |
52, 54 |
6 |
61, 69 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91, 94, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31, 61, 81, 91 |
2 |
12, 32, 52 |
3 |
|
4 |
54, 94, 94 |
5 |
25 |
6 |
06 |
7 |
27 |
8 |
98 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác