XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
4728 |
7801 |
6868 |
Giải năm |
8125 |
Giải tư |
72825 |
79528 |
48633 |
80511 |
78997 |
41280 |
78553 |
Giải ba |
78641 |
99492 |
Giải nhì |
86185 |
Giải nhất |
53906 |
Đặc biệt |
707735 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
28 |
01 |
68 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
25 |
28 |
33 |
11 |
97 |
80 |
53 |
Giải ba |
41 |
92 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
853 |
Giải sáu |
728 |
801 |
868 |
Giải năm |
125 |
Giải tư |
825 |
528 |
633 |
511 |
997 |
280 |
553 |
Giải ba |
641 |
492 |
Giải nhì |
185 |
Giải nhất |
906 |
Đặc biệt |
735 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
06 |
11 |
25 |
25 |
28 |
28 |
33 |
35 |
41 |
53 |
53 |
68 |
80 |
85 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 06 |
1 |
11 |
2 |
25, 25, 28, 28 |
3 |
33, 35 |
4 |
41 |
5 |
53, 53 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
80, 85 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01, 11, 41 |
2 |
92 |
3 |
33, 53, 53 |
4 |
|
5 |
05, 25, 25, 35, 85 |
6 |
06 |
7 |
97 |
8 |
28, 28, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác