XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
6954 |
9770 |
3706 |
Giải năm |
8426 |
Giải tư |
80952 |
34830 |
42203 |
59205 |
30680 |
21087 |
86837 |
Giải ba |
75892 |
39006 |
Giải nhì |
14757 |
Giải nhất |
71421 |
Đặc biệt |
313543 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
54 |
70 |
06 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
52 |
30 |
03 |
05 |
80 |
87 |
37 |
Giải ba |
92 |
06 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
954 |
770 |
706 |
Giải năm |
426 |
Giải tư |
952 |
830 |
203 |
205 |
680 |
087 |
837 |
Giải ba |
892 |
006 |
Giải nhì |
757 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
543 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
05 |
06 |
06 |
23 |
26 |
30 |
37 |
43 |
52 |
54 |
57 |
65 |
70 |
80 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05, 06, 06 |
1 |
|
2 |
23, 26 |
3 |
30, 37 |
4 |
43 |
5 |
52, 54, 57 |
6 |
65 |
7 |
70 |
8 |
80, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 70, 80 |
1 |
|
2 |
52, 92 |
3 |
03, 23, 43 |
4 |
54 |
5 |
05, 65 |
6 |
06, 06, 26 |
7 |
37, 57, 87 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác