XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
0273 |
1336 |
5584 |
Giải năm |
0678 |
Giải tư |
38233 |
87396 |
33264 |
83109 |
32538 |
06772 |
17925 |
Giải ba |
29510 |
88430 |
Giải nhì |
72178 |
Giải nhất |
88042 |
Đặc biệt |
476410 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
73 |
36 |
84 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
33 |
96 |
64 |
09 |
38 |
72 |
25 |
Giải ba |
10 |
30 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
273 |
336 |
584 |
Giải năm |
678 |
Giải tư |
233 |
396 |
264 |
109 |
538 |
772 |
925 |
Giải ba |
510 |
430 |
Giải nhì |
178 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
410 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
10 |
10 |
21 |
22 |
25 |
30 |
33 |
36 |
38 |
64 |
72 |
73 |
78 |
78 |
84 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
10, 10 |
2 |
21, 22, 25 |
3 |
30, 33, 36, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
64 |
7 |
72, 73, 78, 78 |
8 |
84 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10, 30 |
1 |
21 |
2 |
22, 72 |
3 |
33, 73 |
4 |
64, 84 |
5 |
25 |
6 |
36, 96 |
7 |
|
8 |
38, 78, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác