XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
861 |
Giải sáu |
8138 |
9703 |
1991 |
Giải năm |
8539 |
Giải tư |
31161 |
19493 |
06744 |
36061 |
35803 |
54381 |
67369 |
Giải ba |
07312 |
47458 |
Giải nhì |
99147 |
Giải nhất |
00970 |
Đặc biệt |
040082 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
38 |
03 |
91 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
61 |
93 |
44 |
61 |
03 |
81 |
69 |
Giải ba |
12 |
58 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
861 |
Giải sáu |
138 |
703 |
991 |
Giải năm |
539 |
Giải tư |
161 |
493 |
744 |
061 |
803 |
381 |
369 |
Giải ba |
312 |
458 |
Giải nhì |
147 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
082 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
03 |
03 |
12 |
29 |
38 |
39 |
44 |
47 |
58 |
61 |
61 |
61 |
69 |
81 |
82 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 03, 03 |
1 |
12 |
2 |
29 |
3 |
38, 39 |
4 |
44, 47 |
5 |
58 |
6 |
61, 61, 61, 69 |
7 |
|
8 |
81, 82 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
61, 61, 61, 81, 91 |
2 |
12, 82 |
3 |
03, 03, 93 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
|
7 |
47 |
8 |
38, 58 |
9 |
29, 39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác