XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
125 |
Giải sáu |
6835 |
1883 |
6126 |
Giải năm |
0693 |
Giải tư |
61777 |
72533 |
32569 |
43946 |
95610 |
48848 |
50963 |
Giải ba |
79129 |
30277 |
Giải nhì |
81571 |
Giải nhất |
53230 |
Đặc biệt |
903286 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
35 |
83 |
26 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
77 |
33 |
69 |
46 |
10 |
48 |
63 |
Giải ba |
29 |
77 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
125 |
Giải sáu |
835 |
883 |
126 |
Giải năm |
693 |
Giải tư |
777 |
533 |
569 |
946 |
610 |
848 |
963 |
Giải ba |
129 |
277 |
Giải nhì |
571 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
286 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
25 |
26 |
29 |
33 |
35 |
40 |
46 |
48 |
63 |
69 |
71 |
77 |
77 |
83 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
25, 26, 29 |
3 |
33, 35 |
4 |
40, 46, 48 |
5 |
|
6 |
63, 69 |
7 |
71, 77, 77 |
8 |
83, 86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
33, 63, 83, 93 |
4 |
|
5 |
25, 35 |
6 |
26, 46, 86 |
7 |
77, 77 |
8 |
48 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác