XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
431 |
Giải sáu |
4518 |
3686 |
7340 |
Giải năm |
2042 |
Giải tư |
75122 |
01947 |
64817 |
06079 |
89610 |
88870 |
33957 |
Giải ba |
26990 |
21063 |
Giải nhì |
55582 |
Giải nhất |
63456 |
Đặc biệt |
014548 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
18 |
86 |
40 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
22 |
47 |
17 |
79 |
10 |
70 |
57 |
Giải ba |
90 |
63 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
431 |
Giải sáu |
518 |
686 |
340 |
Giải năm |
042 |
Giải tư |
122 |
947 |
817 |
079 |
610 |
870 |
957 |
Giải ba |
990 |
063 |
Giải nhì |
582 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
548 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
17 |
18 |
22 |
31 |
40 |
42 |
47 |
48 |
57 |
60 |
63 |
70 |
79 |
82 |
86 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 17, 18 |
2 |
22 |
3 |
31 |
4 |
40, 42, 47, 48 |
5 |
57 |
6 |
60, 63 |
7 |
70, 79 |
8 |
82, 86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 60, 70, 90 |
1 |
31 |
2 |
22, 42, 82 |
3 |
63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
86 |
7 |
17, 47, 57 |
8 |
18, 48 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác