XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
9976 |
2927 |
0565 |
Giải năm |
3204 |
Giải tư |
81620 |
86266 |
06857 |
85940 |
17675 |
41706 |
76392 |
Giải ba |
00926 |
53512 |
Giải nhì |
80159 |
Giải nhất |
47128 |
Đặc biệt |
583375 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
76 |
27 |
65 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
20 |
66 |
57 |
40 |
75 |
06 |
92 |
Giải ba |
26 |
12 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
976 |
927 |
565 |
Giải năm |
204 |
Giải tư |
620 |
266 |
857 |
940 |
675 |
706 |
392 |
Giải ba |
926 |
512 |
Giải nhì |
159 |
Giải nhất |
128 |
Đặc biệt |
375 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
12 |
20 |
26 |
27 |
28 |
40 |
57 |
59 |
65 |
66 |
75 |
75 |
76 |
76 |
78 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
12 |
2 |
20, 26, 27, 28 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
57, 59 |
6 |
65, 66 |
7 |
75, 75, 76, 76, 78 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
|
2 |
12, 92 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
65, 75, 75 |
6 |
06, 26, 66, 76, 76 |
7 |
27, 57 |
8 |
28, 78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác