XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
695 |
Giải sáu |
6311 |
4289 |
7612 |
Giải năm |
0302 |
Giải tư |
38271 |
61657 |
18815 |
20683 |
92803 |
38443 |
85620 |
Giải ba |
25279 |
86314 |
Giải nhì |
44579 |
Giải nhất |
18797 |
Đặc biệt |
570346 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
11 |
89 |
12 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
71 |
57 |
15 |
83 |
03 |
43 |
20 |
Giải ba |
79 |
14 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
695 |
Giải sáu |
311 |
289 |
612 |
Giải năm |
302 |
Giải tư |
271 |
657 |
815 |
683 |
803 |
443 |
620 |
Giải ba |
279 |
314 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
346 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
11 |
12 |
14 |
15 |
20 |
43 |
46 |
57 |
60 |
71 |
79 |
79 |
83 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03 |
1 |
11, 12, 14, 15 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
43, 46 |
5 |
57 |
6 |
60 |
7 |
71, 79, 79 |
8 |
83, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 60 |
1 |
11, 71 |
2 |
02, 12 |
3 |
03, 43, 83 |
4 |
14 |
5 |
15, 95 |
6 |
46 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
79, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác