XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
637 |
Giải sáu |
8633 |
8349 |
3541 |
Giải năm |
6978 |
Giải tư |
19945 |
29749 |
05910 |
01439 |
79267 |
92468 |
20862 |
Giải ba |
55308 |
43026 |
Giải nhì |
79787 |
Giải nhất |
28099 |
Đặc biệt |
213541 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
33 |
49 |
41 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
45 |
49 |
10 |
39 |
67 |
68 |
62 |
Giải ba |
08 |
26 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
637 |
Giải sáu |
633 |
349 |
541 |
Giải năm |
978 |
Giải tư |
945 |
749 |
910 |
439 |
267 |
468 |
862 |
Giải ba |
308 |
026 |
Giải nhì |
787 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
541 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
10 |
26 |
33 |
37 |
38 |
39 |
41 |
41 |
45 |
49 |
49 |
62 |
67 |
68 |
78 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
10 |
2 |
26 |
3 |
33, 37, 38, 39 |
4 |
41, 41, 45, 49, 49 |
5 |
|
6 |
62, 67, 68 |
7 |
78 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
41, 41 |
2 |
62 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
26 |
7 |
37, 67, 87 |
8 |
08, 38, 68, 78 |
9 |
39, 49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác