XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
473 |
Giải sáu |
4355 |
7356 |
7109 |
Giải năm |
6843 |
Giải tư |
15156 |
19558 |
19080 |
87021 |
65743 |
88071 |
10125 |
Giải ba |
78920 |
38273 |
Giải nhì |
52362 |
Giải nhất |
30608 |
Đặc biệt |
453096 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
55 |
56 |
09 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
56 |
58 |
80 |
21 |
43 |
71 |
25 |
Giải ba |
20 |
73 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
473 |
Giải sáu |
355 |
356 |
109 |
Giải năm |
843 |
Giải tư |
156 |
558 |
080 |
021 |
743 |
071 |
125 |
Giải ba |
920 |
273 |
Giải nhì |
362 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
096 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
20 |
21 |
25 |
43 |
43 |
55 |
56 |
56 |
58 |
62 |
71 |
71 |
73 |
73 |
80 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
|
2 |
20, 21, 25 |
3 |
|
4 |
43, 43 |
5 |
55, 56, 56, 58 |
6 |
62 |
7 |
71, 71, 73, 73 |
8 |
80 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80 |
1 |
21, 71, 71 |
2 |
62 |
3 |
43, 43, 73, 73 |
4 |
|
5 |
25, 55 |
6 |
56, 56, 96 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác