XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
8450 |
7050 |
7859 |
Giải năm |
0657 |
Giải tư |
22841 |
96674 |
29144 |
21839 |
62719 |
19244 |
86057 |
Giải ba |
57385 |
87876 |
Giải nhì |
99605 |
Giải nhất |
62211 |
Đặc biệt |
772967 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
50 |
50 |
59 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
41 |
74 |
44 |
39 |
19 |
44 |
57 |
Giải ba |
85 |
76 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
450 |
050 |
859 |
Giải năm |
657 |
Giải tư |
841 |
674 |
144 |
839 |
719 |
244 |
057 |
Giải ba |
385 |
876 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
967 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
19 |
39 |
41 |
44 |
44 |
50 |
50 |
57 |
57 |
59 |
63 |
67 |
74 |
76 |
77 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
41, 44, 44 |
5 |
50, 50, 57, 57, 59 |
6 |
63, 67 |
7 |
74, 76, 77 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 50 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
44, 44, 74 |
5 |
05, 85 |
6 |
76 |
7 |
57, 57, 67, 77 |
8 |
|
9 |
19, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác