XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
259 |
Giải sáu |
9176 |
5404 |
0106 |
Giải năm |
5552 |
Giải tư |
28797 |
60427 |
19687 |
94046 |
45736 |
54830 |
48863 |
Giải ba |
65286 |
67976 |
Giải nhì |
32250 |
Giải nhất |
66700 |
Đặc biệt |
893608 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
76 |
04 |
06 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
97 |
27 |
87 |
46 |
36 |
30 |
63 |
Giải ba |
86 |
76 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
259 |
Giải sáu |
176 |
404 |
106 |
Giải năm |
552 |
Giải tư |
797 |
427 |
687 |
046 |
736 |
830 |
863 |
Giải ba |
286 |
976 |
Giải nhì |
250 |
Giải nhất |
700 |
Đặc biệt |
608 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
06 |
08 |
27 |
30 |
36 |
46 |
50 |
52 |
59 |
63 |
76 |
76 |
86 |
87 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 06, 08 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
30, 36 |
4 |
46 |
5 |
50, 52, 59 |
6 |
63 |
7 |
76, 76 |
8 |
86, 87 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50 |
1 |
91 |
2 |
52 |
3 |
63 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
06, 36, 46, 76, 76, 86 |
7 |
27, 87, 97 |
8 |
08 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác