XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
8574 |
2056 |
7385 |
Giải năm |
5744 |
Giải tư |
20008 |
14231 |
83037 |
75229 |
91491 |
39161 |
13314 |
Giải ba |
71099 |
55739 |
Giải nhì |
96265 |
Giải nhất |
24641 |
Đặc biệt |
633459 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
74 |
56 |
85 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
08 |
31 |
37 |
29 |
91 |
61 |
14 |
Giải ba |
99 |
39 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
574 |
056 |
385 |
Giải năm |
744 |
Giải tư |
008 |
231 |
037 |
229 |
491 |
161 |
314 |
Giải ba |
099 |
739 |
Giải nhì |
265 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
459 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
14 |
29 |
31 |
37 |
39 |
44 |
56 |
59 |
61 |
65 |
66 |
74 |
85 |
91 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
14 |
2 |
29 |
3 |
31, 37, 39 |
4 |
44 |
5 |
56, 59 |
6 |
61, 65, 66 |
7 |
74 |
8 |
85 |
9 |
91, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 61, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14, 44, 74 |
5 |
65, 85 |
6 |
56, 66 |
7 |
37, 97 |
8 |
08 |
9 |
29, 39, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác