XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
392 |
Giải sáu |
0642 |
5643 |
3225 |
Giải năm |
3533 |
Giải tư |
19843 |
19724 |
15678 |
86283 |
16791 |
52156 |
85834 |
Giải ba |
70492 |
74968 |
Giải nhì |
75491 |
Giải nhất |
91322 |
Đặc biệt |
558595 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
42 |
43 |
25 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
43 |
24 |
78 |
83 |
91 |
56 |
34 |
Giải ba |
92 |
68 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
392 |
Giải sáu |
642 |
643 |
225 |
Giải năm |
533 |
Giải tư |
843 |
724 |
678 |
283 |
791 |
156 |
834 |
Giải ba |
492 |
968 |
Giải nhì |
491 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
595 |
Lô tô trực tiếp |
|
24 |
25 |
33 |
34 |
42 |
43 |
43 |
56 |
68 |
71 |
78 |
83 |
91 |
91 |
92 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
24, 25 |
3 |
33, 34 |
4 |
42, 43, 43 |
5 |
56 |
6 |
68 |
7 |
71, 78 |
8 |
83 |
9 |
91, 91, 92, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71, 91, 91 |
2 |
42, 92, 92 |
3 |
33, 43, 43, 83 |
4 |
24, 34 |
5 |
25, 95 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
68, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác