XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
5219 |
9608 |
7399 |
Giải năm |
5045 |
Giải tư |
86124 |
69579 |
25942 |
83509 |
36322 |
32146 |
58527 |
Giải ba |
48152 |
82396 |
Giải nhì |
94016 |
Giải nhất |
73414 |
Đặc biệt |
702360 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
19 |
08 |
99 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
24 |
79 |
42 |
09 |
22 |
46 |
27 |
Giải ba |
52 |
96 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
639 |
Giải sáu |
219 |
608 |
399 |
Giải năm |
045 |
Giải tư |
124 |
579 |
942 |
509 |
322 |
146 |
527 |
Giải ba |
152 |
396 |
Giải nhì |
016 |
Giải nhất |
414 |
Đặc biệt |
360 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
14 |
16 |
19 |
22 |
24 |
27 |
39 |
42 |
45 |
46 |
47 |
52 |
60 |
79 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
14, 16, 19 |
2 |
22, 24, 27 |
3 |
39 |
4 |
42, 45, 46, 47 |
5 |
52 |
6 |
60 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
22, 42, 52 |
3 |
|
4 |
14, 24 |
5 |
45 |
6 |
16, 46, 96 |
7 |
27, 47 |
8 |
08 |
9 |
09, 19, 39, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác