XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
8302 |
1379 |
6316 |
Giải năm |
8460 |
Giải tư |
24055 |
68421 |
74707 |
43313 |
03424 |
02593 |
23259 |
Giải ba |
36729 |
70025 |
Giải nhì |
84105 |
Giải nhất |
72156 |
Đặc biệt |
433640 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
02 |
79 |
16 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
55 |
21 |
07 |
13 |
24 |
93 |
59 |
Giải ba |
29 |
25 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
962 |
Giải sáu |
302 |
379 |
316 |
Giải năm |
460 |
Giải tư |
055 |
421 |
707 |
313 |
424 |
593 |
259 |
Giải ba |
729 |
025 |
Giải nhì |
105 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
640 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
05 |
07 |
13 |
16 |
21 |
24 |
25 |
29 |
40 |
45 |
55 |
59 |
60 |
62 |
79 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05, 07 |
1 |
13, 16 |
2 |
21, 24, 25, 29 |
3 |
|
4 |
40, 45 |
5 |
55, 59 |
6 |
60, 62 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60 |
1 |
21 |
2 |
02, 62 |
3 |
13, 93 |
4 |
24 |
5 |
05, 25, 45, 55 |
6 |
16 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
29, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác