XSBDI 7 ngày
XSBDI 60 ngày
XSBDI 90 ngày
XSBDI 100 ngày
XSBDI 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
5671 |
8328 |
6025 |
Giải năm |
9876 |
Giải tư |
34816 |
95534 |
74598 |
74434 |
06697 |
44261 |
18316 |
Giải ba |
93770 |
92639 |
Giải nhì |
85389 |
Giải nhất |
63446 |
Đặc biệt |
465219 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
71 |
28 |
25 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
16 |
34 |
98 |
34 |
97 |
61 |
16 |
Giải ba |
70 |
39 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
671 |
328 |
025 |
Giải năm |
876 |
Giải tư |
816 |
534 |
598 |
434 |
697 |
261 |
316 |
Giải ba |
770 |
639 |
Giải nhì |
389 |
Giải nhất |
446 |
Đặc biệt |
219 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
16 |
19 |
25 |
28 |
34 |
34 |
39 |
40 |
46 |
61 |
62 |
70 |
71 |
76 |
89 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 16, 19 |
2 |
25, 28 |
3 |
34, 34, 39 |
4 |
40, 46 |
5 |
|
6 |
61, 62 |
7 |
70, 71, 76 |
8 |
89 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
61, 71 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
34, 34 |
5 |
25 |
6 |
16, 16, 46, 76 |
7 |
97 |
8 |
28, 98 |
9 |
19, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác