XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
0458 |
8651 |
2614 |
Giải năm |
0410 |
Giải tư |
93984 |
56038 |
57644 |
18014 |
55261 |
49717 |
00919 |
Giải ba |
38755 |
47948 |
Giải nhì |
56796 |
Giải nhất |
20468 |
Đặc biệt |
309477 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
58 |
51 |
14 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
84 |
38 |
44 |
14 |
61 |
17 |
19 |
Giải ba |
55 |
48 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
900 |
Giải sáu |
458 |
651 |
614 |
Giải năm |
410 |
Giải tư |
984 |
038 |
644 |
014 |
261 |
717 |
919 |
Giải ba |
755 |
948 |
Giải nhì |
796 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
477 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
14 |
14 |
17 |
19 |
38 |
44 |
48 |
51 |
55 |
55 |
58 |
61 |
77 |
8 |
84 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10, 14, 14, 17, 19 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
44, 48 |
5 |
51, 55, 55, 58 |
6 |
61 |
7 |
77 |
8 |
8 , 84 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 8 |
1 |
51, 61 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14, 14, 44, 84 |
5 |
55, 55 |
6 |
96 |
7 |
17, 77 |
8 |
38, 48, 58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác