XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
4779 |
7430 |
4229 |
Giải năm |
1287 |
Giải tư |
77755 |
35132 |
14815 |
29731 |
63328 |
75746 |
63164 |
Giải ba |
85582 |
46334 |
Giải nhì |
17448 |
Giải nhất |
09992 |
Đặc biệt |
889630 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
79 |
30 |
29 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
55 |
32 |
15 |
31 |
28 |
46 |
64 |
Giải ba |
82 |
34 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
779 |
430 |
229 |
Giải năm |
287 |
Giải tư |
755 |
132 |
815 |
731 |
328 |
746 |
164 |
Giải ba |
582 |
334 |
Giải nhì |
448 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
630 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
23 |
28 |
29 |
30 |
30 |
31 |
32 |
34 |
46 |
48 |
55 |
64 |
67 |
79 |
82 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
23, 28, 29 |
3 |
30, 30, 31, 32, 34 |
4 |
46, 48 |
5 |
55 |
6 |
64, 67 |
7 |
79 |
8 |
82, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30 |
1 |
31 |
2 |
32, 82 |
3 |
23 |
4 |
34, 64 |
5 |
15, 55 |
6 |
46 |
7 |
67, 87 |
8 |
28, 48 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác