XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
572 |
Giải sáu |
1335 |
7712 |
6775 |
Giải năm |
3439 |
Giải tư |
68823 |
12393 |
13342 |
42341 |
29262 |
06388 |
25234 |
Giải ba |
49008 |
60352 |
Giải nhì |
50882 |
Giải nhất |
14190 |
Đặc biệt |
315368 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
35 |
12 |
75 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
23 |
93 |
42 |
41 |
62 |
88 |
34 |
Giải ba |
08 |
52 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
572 |
Giải sáu |
335 |
712 |
775 |
Giải năm |
439 |
Giải tư |
823 |
393 |
342 |
341 |
262 |
388 |
234 |
Giải ba |
008 |
352 |
Giải nhì |
882 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
368 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
12 |
23 |
34 |
35 |
39 |
41 |
42 |
52 |
62 |
68 |
72 |
75 |
82 |
85 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
12 |
2 |
23 |
3 |
34, 35, 39 |
4 |
41, 42 |
5 |
52 |
6 |
62, 68 |
7 |
72, 75 |
8 |
82, 85, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
12, 42, 52, 62, 72, 82 |
3 |
23, 93 |
4 |
34 |
5 |
35, 75, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 68, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác