XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
2454 |
1110 |
5109 |
Giải năm |
8898 |
Giải tư |
77322 |
40625 |
03289 |
78548 |
45731 |
00532 |
73294 |
Giải ba |
74393 |
72979 |
Giải nhì |
60801 |
Giải nhất |
17637 |
Đặc biệt |
883337 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
54 |
10 |
09 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
22 |
25 |
89 |
48 |
31 |
32 |
94 |
Giải ba |
93 |
79 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
454 |
110 |
109 |
Giải năm |
898 |
Giải tư |
322 |
625 |
289 |
548 |
731 |
532 |
294 |
Giải ba |
393 |
979 |
Giải nhì |
801 |
Giải nhất |
637 |
Đặc biệt |
337 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
09 |
10 |
22 |
25 |
31 |
32 |
37 |
37 |
48 |
48 |
54 |
79 |
80 |
89 |
93 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
10 |
2 |
22, 25 |
3 |
31, 32, 37, 37 |
4 |
48, 48 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
80, 89 |
9 |
93, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
01, 31 |
2 |
22, 32 |
3 |
93 |
4 |
54, 94 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
37, 37 |
8 |
48, 48, 98 |
9 |
09, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác