XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
4957 |
9408 |
3900 |
Giải năm |
0686 |
Giải tư |
42243 |
21194 |
26796 |
80474 |
04832 |
71392 |
15440 |
Giải ba |
42244 |
90768 |
Giải nhì |
40768 |
Giải nhất |
39137 |
Đặc biệt |
030908 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
57 |
08 |
00 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
43 |
94 |
96 |
74 |
32 |
92 |
40 |
Giải ba |
44 |
68 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
957 |
408 |
900 |
Giải năm |
686 |
Giải tư |
243 |
194 |
796 |
474 |
832 |
392 |
440 |
Giải ba |
244 |
768 |
Giải nhì |
768 |
Giải nhất |
137 |
Đặc biệt |
908 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
08 |
18 |
32 |
37 |
40 |
43 |
44 |
57 |
68 |
68 |
74 |
86 |
92 |
94 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08, 08 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
32, 37 |
4 |
40, 43, 44 |
5 |
57 |
6 |
68, 68 |
7 |
74 |
8 |
86 |
9 |
92, 94, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
|
2 |
32, 92 |
3 |
43 |
4 |
44, 74, 94 |
5 |
|
6 |
86, 96 |
7 |
37, 57 |
8 |
08, 08, 18, 68, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác