XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
390 |
Giải sáu |
2440 |
3866 |
4044 |
Giải năm |
7635 |
Giải tư |
53317 |
36435 |
14007 |
53755 |
08048 |
65599 |
31764 |
Giải ba |
28814 |
54267 |
Giải nhì |
84384 |
Giải nhất |
18512 |
Đặc biệt |
297332 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
40 |
66 |
44 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
17 |
35 |
07 |
55 |
48 |
99 |
64 |
Giải ba |
14 |
67 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
390 |
Giải sáu |
440 |
866 |
044 |
Giải năm |
635 |
Giải tư |
317 |
435 |
007 |
755 |
048 |
599 |
764 |
Giải ba |
814 |
267 |
Giải nhì |
384 |
Giải nhất |
512 |
Đặc biệt |
332 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
12 |
14 |
17 |
22 |
32 |
35 |
35 |
40 |
44 |
48 |
55 |
64 |
66 |
67 |
84 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 14, 17 |
2 |
22 |
3 |
32, 35, 35 |
4 |
40, 44, 48 |
5 |
55 |
6 |
64, 66, 67 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
|
2 |
12, 22, 32 |
3 |
|
4 |
14, 44, 64, 84 |
5 |
35, 35, 55 |
6 |
66 |
7 |
07, 17, 67 |
8 |
48 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác