XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
136 |
Giải sáu |
3426 |
1371 |
5691 |
Giải năm |
8748 |
Giải tư |
16528 |
59564 |
63865 |
85599 |
38145 |
97161 |
48730 |
Giải ba |
87778 |
70528 |
Giải nhì |
54455 |
Giải nhất |
24048 |
Đặc biệt |
087753 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
26 |
71 |
91 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
28 |
64 |
65 |
99 |
45 |
61 |
30 |
Giải ba |
78 |
28 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
136 |
Giải sáu |
426 |
371 |
691 |
Giải năm |
748 |
Giải tư |
528 |
564 |
865 |
599 |
145 |
161 |
730 |
Giải ba |
778 |
528 |
Giải nhì |
455 |
Giải nhất |
048 |
Đặc biệt |
753 |
Lô tô trực tiếp |
26 |
28 |
28 |
30 |
36 |
45 |
48 |
48 |
53 |
55 |
61 |
64 |
65 |
71 |
78 |
79 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
26, 28, 28 |
3 |
30, 36 |
4 |
45, 48, 48 |
5 |
53, 55 |
6 |
61, 64, 65 |
7 |
71, 78, 79 |
8 |
|
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
61, 71, 91 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
64 |
5 |
45, 55, 65 |
6 |
26, 36 |
7 |
|
8 |
28, 28, 48, 48, 78 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác