XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
6118 |
3326 |
4935 |
Giải năm |
1048 |
Giải tư |
62833 |
27534 |
52879 |
92782 |
89204 |
49166 |
74447 |
Giải ba |
69940 |
36072 |
Giải nhì |
36201 |
Giải nhất |
10524 |
Đặc biệt |
108474 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
18 |
26 |
35 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
33 |
34 |
79 |
82 |
04 |
66 |
47 |
Giải ba |
40 |
72 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
118 |
326 |
935 |
Giải năm |
048 |
Giải tư |
833 |
534 |
879 |
782 |
204 |
166 |
447 |
Giải ba |
940 |
072 |
Giải nhì |
201 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
474 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
18 |
26 |
33 |
34 |
35 |
40 |
47 |
48 |
64 |
64 |
66 |
72 |
74 |
79 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04 |
1 |
18 |
2 |
26 |
3 |
33, 34, 35 |
4 |
40, 47, 48 |
5 |
|
6 |
64, 64, 66 |
7 |
72, 74, 79 |
8 |
82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01 |
2 |
72, 82 |
3 |
33 |
4 |
04, 34, 64, 64, 74 |
5 |
35 |
6 |
26, 66 |
7 |
47 |
8 |
18, 48 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác