XSBD 7 ngày
XSBD 60 ngày
XSBD 90 ngày
XSBD 100 ngày
XSBD 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
423 |
Giải sáu |
1341 |
1229 |
2928 |
Giải năm |
6285 |
Giải tư |
58722 |
99368 |
28075 |
48773 |
10068 |
05609 |
78868 |
Giải ba |
19419 |
83852 |
Giải nhì |
51108 |
Giải nhất |
92277 |
Đặc biệt |
050160 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
41 |
29 |
28 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
22 |
68 |
75 |
73 |
68 |
09 |
68 |
Giải ba |
19 |
52 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
423 |
Giải sáu |
341 |
229 |
928 |
Giải năm |
285 |
Giải tư |
722 |
368 |
075 |
773 |
068 |
609 |
868 |
Giải ba |
419 |
852 |
Giải nhì |
108 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
160 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
09 |
19 |
22 |
23 |
27 |
28 |
29 |
41 |
52 |
60 |
68 |
68 |
68 |
73 |
75 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 09 |
1 |
19 |
2 |
22, 23, 27, 28, 29 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
52 |
6 |
60, 68, 68, 68 |
7 |
73, 75 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
41 |
2 |
22, 52 |
3 |
23, 73 |
4 |
|
5 |
75, 85 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
08, 28, 68, 68, 68 |
9 |
09, 19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác